中文 Trung Quốc
地三鮮
地三鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn bao gồm khoai tây xào, cà tím và màu xanh lá cây hồ tiêu
地三鮮 地三鲜 phát âm tiếng Việt:
[di4 san1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
dish consisting of stir-fried potato, eggplant and green pepper
地上 地上
地下 地下
地下室 地下室
地下核試驗 地下核试验
地下水 地下水
地下通道 地下通道