中文 Trung Quốc
圯
圯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu, ngân hàng
圯 圯 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
bridge, bank
地 地
地 地
地三鮮 地三鲜
地下 地下
地下室 地下室
地下核爆炸 地下核爆炸