中文 Trung Quốc
在編
在编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vào biên chế thường xuyên
để vào các nhân viên thường trực
在編 在编 phát âm tiếng Việt:
[zai4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
to be on the regular payroll
to be on the permanent staff
在職 在职
在職訓練 在职训练
在華 在华
在訴訟期間 在诉讼期间
在身 在身
在逃 在逃