中文 Trung Quốc
在真空中
在真空中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong chân không
在真空中 在真空中 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhen1 kong1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
in a vacuum
在眼前 在眼前
在線 在线
在編 在编
在職訓練 在职训练
在華 在华
在行 在行