中文 Trung Quốc
填塞物
填塞物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhồi nhét
điền vào tài liệu
填塞物 填塞物 phát âm tiếng Việt:
[tian2 se4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
stuffing
filling material
填密 填密
填寫 填写
填房 填房
填海 填海
填滿 填满
填空 填空