中文 Trung Quốc
  • 填塞物 繁體中文 tranditional chinese填塞物
  • 填塞物 简体中文 tranditional chinese填塞物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhồi nhét
  • điền vào tài liệu
填塞物 填塞物 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 se4 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • stuffing
  • filling material