中文 Trung Quốc
填密
填密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng gói
bao bì
填密 填密 phát âm tiếng Việt:
[tian2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
packing
packaging
填寫 填写
填房 填房
填料 填料
填滿 填满
填空 填空
填表 填表