中文 Trung Quốc
填滿
填满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cram
填滿 填满 phát âm tiếng Việt:
[tian2 man3]
Giải thích tiếng Anh
to cram
填空 填空
填表 填表
填補 填补
填飽 填饱
填鴨 填鸭
填鴨式 填鸭式