中文 Trung Quốc- 填空
- 填空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điền vào một công việc công việc
- để điền vào một trống (ví dụ như trên bảng câu hỏi hoặc kỳ thi giấy)
填空 填空 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fill a job vacancy
- to fill in a blank (e.g. on questionnaire or exam paper)