中文 Trung Quốc
  • 填空 繁體中文 tranditional chinese填空
  • 填空 简体中文 tranditional chinese填空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điền vào một công việc công việc
  • để điền vào một trống (ví dụ như trên bảng câu hỏi hoặc kỳ thi giấy)
填空 填空 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 kong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fill a job vacancy
  • to fill in a blank (e.g. on questionnaire or exam paper)