中文 Trung Quốc
塤
埙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ocarina
nhạc cụ gió bao gồm một phòng hình trứng với lỗ
塤 埙 phát âm tiếng Việt:
[xun1]
Giải thích tiếng Anh
ocarina
wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes
塥 塥
塩 塩
填 填
填充劑 填充剂
填地 填地
填堵 填堵