中文 Trung Quốc
塥
塥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất sét khô lần
塥 塥 phát âm tiếng Việt:
[ge2]
Giải thích tiếng Anh
dry clay lump
塩 塩
填 填
填充 填充
填地 填地
填堵 填堵
填塞 填塞