中文 Trung Quốc
填
填
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào hoặc công cụ
(trong một hình thức vv) để điền vào
填 填 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
to fill or stuff
(of a form etc) to fill in
填充 填充
填充劑 填充剂
填地 填地
填塞 填塞
填塞物 填塞物
填密 填密