中文 Trung Quốc
塩
塩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 鹽|盐
塩 塩 phát âm tiếng Việt:
[yan2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 鹽|盐
填 填
填充 填充
填充劑 填充剂
填堵 填堵
填塞 填塞
填塞物 填塞物