中文 Trung Quốc
塗敷
涂敷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bôi nhọ
để tô
để thạch cao
để áp dụng (thuốc mỡ)
塗敷 涂敷 phát âm tiếng Việt:
[tu2 fu1]
Giải thích tiếng Anh
to smear
to daub
to plaster
to apply (ointment)
塗料 涂料
塗污 涂污
塗油 涂油
塗漿檯 涂浆台
塗潭 涂潭
塗炭 涂炭