中文 Trung Quốc
塔木德經
塔木德经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Talmud
塔木德經 塔木德经 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 mu4 de2 Jing1]
Giải thích tiếng Anh
Talmud
塔林 塔林
塔樓 塔楼
塔河 塔河
塔爾寺 塔尔寺
塔瑪爾 塔玛尔
塔瓦斯科 塔瓦斯科