中文 Trung Quốc
塔河
塔河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tahe thuộc Daxing'anling tỉnh 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
塔河 塔河 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 he2]
Giải thích tiếng Anh
Tahe county in Daxing'anling prefecture 大興安嶺地區|大兴安岭地区, Heilongjiang
塔河縣 塔河县
塔爾寺 塔尔寺
塔瑪爾 塔玛尔
塔羅 塔罗
塔羅卡 塔罗卡
塔迪奇 塔迪奇