中文 Trung Quốc
塔樓
塔楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp (của xây dựng)
塔樓 塔楼 phát âm tiếng Việt:
[ta3 lou2]
Giải thích tiếng Anh
tower (of building)
塔河 塔河
塔河縣 塔河县
塔爾寺 塔尔寺
塔瓦斯科 塔瓦斯科
塔羅 塔罗
塔羅卡 塔罗卡