中文 Trung Quốc
塔瑪爾
塔玛尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tamar (tên)
塔瑪爾 塔玛尔 phát âm tiếng Việt:
[Ta3 ma3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Tamar (name)
塔瓦斯科 塔瓦斯科
塔羅 塔罗
塔羅卡 塔罗卡
塔那那利佛 塔那那利佛
塔里木 塔里木
塔里木河 塔里木河