中文 Trung Quốc
塑膠跑道
塑胶跑道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo dõi tổng hợp điền kinh
theo dõi sọc
塑膠跑道 塑胶跑道 phát âm tiếng Việt:
[su4 jiao1 pao3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
synthetic athletics track
tartan track
塑身 塑身
塑造 塑造
塑造成 塑造成
塒 埘
塓 塓
塔 塔