中文 Trung Quốc- 塑造
- 塑造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- làm người mẫu
- để mốc
- nhựa (nghệ thuật)
- linh hoạt
- để vẽ chân dung (trong điêu khắc hoặc bằng chữ)
塑造 塑造 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to model
- to mold
- plastic (arts)
- flexible
- to portray (in sculpture or in words)