中文 Trung Quốc
  • 塓 繁體中文 tranditional chinese
  • 塓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thạch cao
  • Oxít (bức tường)
塓 塓 phát âm tiếng Việt:
  • [mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plaster
  • whitewash (wall)