中文 Trung Quốc
  • 塑造成 繁體中文 tranditional chinese塑造成
  • 塑造成 简体中文 tranditional chinese塑造成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hình
  • để mốc (vào một số hình thức)
  • thời trang vào
塑造成 塑造成 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 zao4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to shape into
  • to mold (into some form)
  • to fashion into