中文 Trung Quốc
塑造成
塑造成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình
để mốc (vào một số hình thức)
thời trang vào
塑造成 塑造成 phát âm tiếng Việt:
[su4 zao4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to shape into
to mold (into some form)
to fashion into
塑鋼 塑钢
塒 埘
塓 塓
塔什干 塔什干
塔什庫爾干塔吉克自治縣 塔什库尔干塔吉克自治县
塔什庫爾干自治縣 塔什库尔干自治县