中文 Trung Quốc
塌陷
塌陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở nên yên lặng
chìm
đến hang động ở
塌陷 塌陷 phát âm tiếng Việt:
[ta1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to subside
to sink
to cave in
塍 塍
塏 垲
塑 塑
塑化劑 塑化剂
塑封 塑封
塑性 塑性