中文 Trung Quốc
塑封
塑封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gỗ
nhiều lớp
gỗ
塑封 塑封 phát âm tiếng Việt:
[su4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to laminate
laminated
laminate
塑性 塑性
塑料 塑料
塑料袋 塑料袋
塑膠 塑胶
塑膠爆炸 塑胶爆炸
塑膠跑道 塑胶跑道