中文 Trung Quốc
塑
塑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình (một nhân vật) trong đất sét
塑 塑 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
to model (a figure) in clay
塑像 塑像
塑化劑 塑化剂
塑封 塑封
塑料 塑料
塑料袋 塑料袋
塑膜 塑膜