中文 Trung Quốc
  • 塑 繁體中文 tranditional chinese
  • 塑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mô hình (một nhân vật) trong đất sét
塑 塑 phát âm tiếng Việt:
  • [su4]

Giải thích tiếng Anh
  • to model (a figure) in clay