中文 Trung Quốc
塍
塍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các con đường lớn lên giữa lĩnh vực
塍 塍 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
raised path between fields
塏 垲
塑 塑
塑像 塑像
塑封 塑封
塑性 塑性
塑料 塑料