中文 Trung Quốc
塌臺
塌台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
塌臺 塌台 phát âm tiếng Việt:
[ta1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
塌陷 塌陷
塍 塍
塏 垲
塑像 塑像
塑化劑 塑化剂
塑封 塑封