中文 Trung Quốc
塌架
塌架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
đến đau buồn
塌架 塌架 phát âm tiếng Việt:
[ta1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
to come to grief
塌棵菜 塌棵菜
塌臺 塌台
塌陷 塌陷
塏 垲
塑 塑
塑像 塑像