中文 Trung Quốc
報告員
报告员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phát ngôn
công bố thông tin
報告員 报告员 phát âm tiếng Việt:
[bao4 gao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
spokesperson
announcer
報告文學 报告文学
報告書 报告书
報告會 报告会
報喜不報憂 报喜不报忧
報喪 报丧
報單 报单