中文 Trung Quốc
  • 報告會 繁體中文 tranditional chinese報告會
  • 报告会 简体中文 tranditional chinese报告会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bài thuyết trình công cộng (với diễn giả vv)
報告會 报告会 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 gao4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • public lecture (with guest speakers etc)