中文 Trung Quốc
報告會
报告会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài thuyết trình công cộng (với diễn giả vv)
報告會 报告会 phát âm tiếng Việt:
[bao4 gao4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
public lecture (with guest speakers etc)
報喜 报喜
報喜不報憂 报喜不报忧
報喪 报丧
報國 报国
報失 报失
報子 报子