中文 Trung Quốc
報告文學
报告文学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng sự
報告文學 报告文学 phát âm tiếng Việt:
[bao4 gao4 wen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
reportage
報告書 报告书
報告會 报告会
報喜 报喜
報喪 报丧
報單 报单
報國 报国