中文 Trung Quốc
  • 報喪 繁體中文 tranditional chinese報喪
  • 报丧 简体中文 tranditional chinese报丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thông báo sự sụp đổ của sb
  • để dự đoán cái chết
報喪 报丧 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 sang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to announce sb's demise
  • to predict death