中文 Trung Quốc
報喪
报丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo sự sụp đổ của sb
để dự đoán cái chết
報喪 报丧 phát âm tiếng Việt:
[bao4 sang1]
Giải thích tiếng Anh
to announce sb's demise
to predict death
報單 报单
報國 报国
報失 报失
報官 报官
報審 报审
報導 报导