中文 Trung Quốc
報名費
报名费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệ phí đăng ký
報名費 报名费 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ming2 fei4]
Giải thích tiếng Anh
registration fee
報告 报告
報告員 报告员
報告文學 报告文学
報告會 报告会
報喜 报喜
報喜不報憂 报喜不报忧