中文 Trung Quốc
埋單
埋单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thanh toán hóa đơn (tại một nhà hàng vv) (loanword từ tiếng Quảng Đông)
- (hình) chịu trách nhiệm
埋單 埋单 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
- (fig.) to bear responsibility