中文 Trung Quốc
  • 埋單 繁體中文 tranditional chinese埋單
  • 埋单 简体中文 tranditional chinese埋单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thanh toán hóa đơn (tại một nhà hàng vv) (loanword từ tiếng Quảng Đông)
  • (hình) chịu trách nhiệm
埋單 埋单 phát âm tiếng Việt:
  • [mai2 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay the bill (in a restaurant etc) (loanword from Cantonese)
  • (fig.) to bear responsibility