中文 Trung Quốc
埋藏
埋藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
để ẩn bằng cách chôn
ẩn
埋藏 埋藏 phát âm tiếng Việt:
[mai2 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to bury
to hide by burying
hidden
埋頭 埋头
埋頭苦幹 埋头苦干
埌 埌
城中區 城中区
城中村 城中村
城北區 城北区