中文 Trung Quốc
埋怨
埋怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếu nại
để grumble (khoảng)
để reproach
để đổ lỗi
埋怨 埋怨 phát âm tiếng Việt:
[man2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to complain
to grumble (about)
to reproach
to blame
埋汰 埋汰
埋沒 埋没
埋線 埋线
埋藏 埋藏
埋頭 埋头
埋頭苦幹 埋头苦干