中文 Trung Quốc
埋線
埋线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trũng dây (được sử dụng trong bookbinding)
埋線 埋线 phát âm tiếng Việt:
[mai2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
sunken cord (used in bookbinding)
埋葬 埋葬
埋藏 埋藏
埋頭 埋头
埌 埌
城 城
城中區 城中区