中文 Trung Quốc
埋
埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
để đổ lỗi
埋 埋 phát âm tiếng Việt:
[man2]
Giải thích tiếng Anh
to blame
埋伏 埋伏
埋名 埋名
埋單 埋单
埋怨 埋怨
埋汰 埋汰
埋沒 埋没