中文 Trung Quốc
埋伏
埋伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục kích
để nằm trong chờ đợi cho
để nằm thấp
phục kích
埋伏 埋伏 phát âm tiếng Việt:
[mai2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to ambush
to lie in wait for
to lie low
ambush
埋名 埋名
埋單 埋单
埋天怨地 埋天怨地
埋汰 埋汰
埋沒 埋没
埋線 埋线