中文 Trung Quốc
埋
埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
埋 埋 phát âm tiếng Việt:
[mai2]
Giải thích tiếng Anh
to bury
埋 埋
埋伏 埋伏
埋名 埋名
埋天怨地 埋天怨地
埋怨 埋怨
埋汰 埋汰