中文 Trung Quốc
型狀
型状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình dạng
型狀 型状 phát âm tiếng Việt:
[xing2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
shape
型男 型男
型號 型号
型錄 型录
垍 垍
垓 垓
垓下 垓下