中文 Trung Quốc
型男
型男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang và rất đẹp trai chàng (tiếng lóng)
型男 型男 phát âm tiếng Việt:
[xing2 nan2]
Giải thích tiếng Anh
fashionable and good-looking guy (slang)
型號 型号
型錄 型录
垌 垌
垓 垓
垓下 垓下
垔 垔