中文 Trung Quốc
垓
垓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ranh giới
垓 垓 phát âm tiếng Việt:
[gai1]
Giải thích tiếng Anh
boundary
垓下 垓下
垔 垔
垕 垕
垗 垗
垚 垚
垛 垛