中文 Trung Quốc
  • 型號 繁體中文 tranditional chinese型號
  • 型号 简体中文 tranditional chinese型号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số kiểu
型號 型号 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • model number