中文 Trung Quốc
型
型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình
loại (ví dụ như máu)
型 型 phát âm tiếng Việt:
[xing2]
Giải thích tiếng Anh
model
type (e.g. blood type)
型式 型式
型態 型态
型材 型材
型狀 型状
型男 型男
型號 型号