中文 Trung Quốc
垂體
垂体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến yên gland
垂體 垂体 phát âm tiếng Việt:
[chui2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
pituitary gland
垂髫 垂髫
垃 垃
垃圾 垃圾
垃圾工 垃圾工
垃圾桶 垃圾桶
垃圾筒 垃圾筒