中文 Trung Quốc
垂髫
垂髫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc rơi xuống của một đứa trẻ
trẻ em (hình)
垂髫 垂髫 phát âm tiếng Việt:
[chui2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
falling hair of a child
(fig.) child
垃 垃
垃圾 垃圾
垃圾堆 垃圾堆
垃圾桶 垃圾桶
垃圾筒 垃圾筒
垃圾箱 垃圾箱