中文 Trung Quốc
垃圾
垃圾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng rác
từ chối
rác
(SB) chất lượng kém
Đài Loan pr. [le4 se4]
垃圾 垃圾 phát âm tiếng Việt:
[la1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
trash
refuse
garbage
(coll.) of poor quality
Taiwan pr. [le4 se4]
垃圾堆 垃圾堆
垃圾工 垃圾工
垃圾桶 垃圾桶
垃圾箱 垃圾箱
垃圾股 垃圾股
垃圾車 垃圾车