中文 Trung Quốc
垃圾工
垃圾工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ thu rác
垃圾工 垃圾工 phát âm tiếng Việt:
[la1 ji1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
garbage collector
垃圾桶 垃圾桶
垃圾筒 垃圾筒
垃圾箱 垃圾箱
垃圾車 垃圾车
垃圾郵件 垃圾邮件
垃圾電郵 垃圾电邮