中文 Trung Quốc
垂直軸
垂直轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dọc trục
(toán học). trục đứng
垂直軸 垂直轴 phát âm tiếng Việt:
[chui2 zhi2 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
vertical shaft
(math.) vertical axis
垂簾聽政 垂帘听政
垂老 垂老
垂釣 垂钓
垂頭喪氣 垂头丧气
垂體 垂体
垂髫 垂髫