中文 Trung Quốc
垂老
垂老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp cận tuổi già
垂老 垂老 phát âm tiếng Việt:
[chui2 lao3]
Giải thích tiếng Anh
approaching old age
垂釣 垂钓
垂青 垂青
垂頭喪氣 垂头丧气
垂髫 垂髫
垃 垃
垃圾 垃圾